CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (UPCoM: DND)
Dong Nai Material & Building Investment Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác
17,000
Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD110
Vốn hóa150.18
Dư mua
Dư bán2,890
Cao 52T 28,400
Thấp 52T13,000
KLBQ 52T389
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS94
P/E170.03
F P/E229.82
BVPS12,004
P/B1.33
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 40,200 | 0.46 | ||
Cá nhân trong nước | 989,723 | 11.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,619,340 | 52.29 | TCT CP Phát triển Khu công nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 3,184,737 | 36.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 40,200 | 0.46 | ||
Cá nhân trong nước | 989,723 | 11.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,619,340 | 52.29 | TCT CP Phát triển Khu công nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 3,184,737 | 36.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/05/2019 | Cá nhân nước ngoài | 40,100 | 0.45 | ||
Cá nhân trong nước | 3,144,560 | 35.60 | |||
CĐ Nhà nước | 4,619,340 | 52.29 | TCT CP Phát triển Khu công nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 1,030,000 | 11.66 |