CTCP Điện Nước An Giang (UPCoM: DNA)
An Giang Power And Water Supply Joint Stock Company
24,100
Mở cửa24,100
Cao nhất24,100
Thấp nhất24,100
KLGD10
Vốn hóa1,357.54
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 25,800
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T222
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta-0.22
EPS2,863
P/E8.42
F P/E9.08
BVPS15,931
P/B1.51
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 28,529,533 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 6,738,488 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,509,494 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,399,104 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 5,787 | 1996 | |
Ông Phạm Cao Trí | KTT | 1973 | ĐH Tài chính Kế Toán | 3,587 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | 1976 | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 28,529,533 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 6,738,488 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,509,494 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,399,104 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 5,787 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Xuân | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Cao Trí | KTT | 1973 | N/a | 3,587 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | 1976 | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 28,529,533 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 6,738,488 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,509,494 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,399,104 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 5,787 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Xuân | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Việt Hải | KTT | 1977 | ĐH Tài chính Kế Toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A |