CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin (UPCoM: DLT)
Vinacomin Tourism and Trading Joint Stock Company
8,600
Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,600
KLGD
Vốn hóa21.50
Dư mua12,300
Dư bán
Cao 52T 20,100
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T33
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.09
Beta0.40
EPS-37,446
P/E-0.23
F P/E3.16
BVPS337,805
P/B0.03
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Đăng Phú | CTHĐQT | - | 900,021 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | 14,539 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Toàn | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 137,923 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 174,463 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Ngoại ngữ/KS Kinh tế | 44,392 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trung Tuyến | Phó GĐ | 1974 | CN QTKD | 6,537 | N/A | |
Bà Phan Thị Hằng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 18,504 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Kiệm | Trưởng BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Thành Chung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 20,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Thế Thành | CTHĐQT | - | ThS QTKD | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | 14,539 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Toàn | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 137,923 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 174,463 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Ngoại ngữ/KS Kinh tế | 44,392 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trung Tuyến | Phó GĐ | 1974 | CN QTKD | 6,537 | N/A | |
Bà Phan Thị Hằng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 18,504 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Kiệm | Trưởng BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Thành Chung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 20,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thế Thành | CTHĐQT/GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 95,501 | N/A |
Bà Nguyễn Đoan Trang | TVHĐQT | 1968 | Kỹ sư/CN Kinh tế | 62,422 | 2005 | |
Ông Nguyễn Mạnh Toàn | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 96,001 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 146,812 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Ngoại ngữ/KS Kinh tế | 44,392 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trung Tuyến | Phó GĐ | 1974 | CN QTKD | 6,537 | N/A | |
Bà Phan Thị Hằng | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 1,072 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Kiệm | Trưởng BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Lương Anh | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Phan Thành Chung | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 500 | N/A |