Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE: DLG)

Duc Long Gia Lai Group JSC

Đang bị cảnh báo

2,770

-60 (-2.12%)
11/07/2025 14:53

Mở cửa2,850

Cao nhất2,900

Thấp nhất2,740

KLGD8,029,600

Vốn hóa829.09

Dư mua51,000

Dư bán249,300

Cao 52T 2,800

Thấp 52T1,600

KLBQ 52T1,631,356

NN mua93,400

% NN sở hữu7.48

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.05

EPS649

P/E4.36

F P/E4.24

BVPS2,649

P/B1.07

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DLG: LDG HQC BCG HPG NVL
Trending: HPG (161,626) - SSI (111,734) - MBB (92,459) - VCB (90,139) - FPT (88,364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (DLG) tiền thân là Xí nghiệp tư doanh Đức Long được thành lập năm 1995. Hiện tại, 5 lĩnh vực trọng tâm của DLG bao gồm: cơ sở hạ tầng, bất động sản, năng lượng, sản xuất linh kiện điện tử, nông nghiệp. Ngoài ra, Công ty còn tập trung vào lĩnh vực đầu tư xây dựng dân dụng - cầu đường và công nghiệp. Là một Tập đoàn kinh doanh đa ngành nghề, địa bàn kinh doanh của Đức Long Gia Lai không c... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate