CTCP Dược Hậu Giang (HOSE: DHG)
DHG Pharmaceutical Joint Stock Company
113,000
Mở cửa113,000
Cao nhất113,300
Thấp nhất112,000
KLGD15,400
Vốn hóa14,774.31
Dư mua4,700
Dư bán2,800
Cao 52T 139,600
Thấp 52T98,900
KLBQ 52T32,959
NN mua200
% NN sở hữu53.89
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.17
EPS6,981
P/E15.61
F P/E13.20
BVPS38,817
P/B2.81
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 6,884,635 | 5.27 | ||
CĐ Nhà nước | 56,626,237 | 43.31 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Công đoàn Công ty | 538,147 | 0.41 | |||
Tổ chức nước ngoài khác | 66,697,052 | 51.01 | CTCP Chế tạo thuốc Taisho |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/02/2022 | CĐ khác | 7,422,782 | 5.68 | ||
CĐ Nhà nước | 56,626,237 | 43.31 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài khác | 66,697,052 | 51.01 | CTCP Chế tạo thuốc Taisho |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 7,422,782 | 5.68 | ||
CĐ Nhà nước | 56,626,237 | 43.31 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài khác | 66,697,052 | 51.01 | CTCP Chế tạo thuốc Taisho |