CTCP Đông Hải Bến Tre (HOSE: DHC)
Dong Hai Joint Stock Company of Bentre
39,000
Mở cửa39,000
Cao nhất39,200
Thấp nhất38,700
KLGD370,600
Vốn hóa3,139.23
Dư mua23,600
Dư bán96,000
Cao 52T 47,100
Thấp 52T36,000
KLBQ 52T270,938
NN mua3,800
% NN sở hữu37.89
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.90
EPS3,460
P/E11.26
F P/E10.45
BVPS23,698
P/B1.64
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | KWE Beteilgungen AG | 10,335,207 | 14.77 |
Nguyễn Thanh Nghĩa | 6,683,583 | 9.55 | |
Lê Bá Phương | 6,100,009 | 8.71 | |
Nguyễn Thị Thủy | 4,774,999 | 6.82 | |
Lương Văn Thành | 3,966,450 | 5.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | KWE Beteilgungen AG | 9,723,407 | 13.89 |
Lương Văn Thành | 6,688,000 | 9.56 | |
Lê Bá Phương | 5,625,009 | 8.04 | |
Nguyễn Thị Thủy | 4,575,000 | 6.54 | |
Nhóm CĐL - KIM Vietnam Growth Equity Fund | 3,736,000 | 5.34 | |
Nguyễn Thanh Nghĩa | 3,723,758 | 5.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | KWE Beteilgungen AG | 7,718,726 | 13.78 |
Lương Văn Thành | 4,528,000 | 8.09 | |
Lê Bá Phương | 4,500,008 | 8.04 | |
Nguyễn Thị Thủy | 3,500,000 | 6.25 | |
Lê Quang Hiệp | 2,895,308 | 5.17 |