CTCP Đông Hải Bến Tre (HOSE: DHC)
Dong Hai Joint Stock Company of Bentre
39,250
Mở cửa39,400
Cao nhất39,400
Thấp nhất39,250
KLGD6,800
Vốn hóa3,159.35
Dư mua1,000
Dư bán9,300
Cao 52T 47,100
Thấp 52T36,000
KLBQ 52T271,335
NN mua-
% NN sở hữu37.89
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.90
EPS3,460
P/E11.26
F P/E10.46
BVPS23,698
P/B1.64
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 13,352,874 | 19.08 | ||
CĐ lớn trong nước | 21,525,041 | 30.75 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 10,335,207 | 14.77 | |||
CĐ trong nước khác | 24,781,301 | 35.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 522,193 | 0.75 | ||
Cá nhân trong nước | 39,418,526 | 56.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 27,144,719 | 38.78 | |||
Tổ chức trong nước | 2,908,985 | 4.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 756,233 | 1.35 | ||
Cá nhân trong nước | 38,890,007 | 69.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,806,683 | 26.44 | |||
Tổ chức trong nước | 1,542,860 | 2.76 |