CTCP Đông Hải Bến Tre (HOSE: DHC)
Dong Hai Joint Stock Company of Bentre
39,000
Mở cửa39,000
Cao nhất39,200
Thấp nhất38,700
KLGD370,600
Vốn hóa3,139.23
Dư mua23,600
Dư bán96,000
Cao 52T 47,100
Thấp 52T36,000
KLBQ 52T271,335
NN mua10,200
% NN sở hữu37.89
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.90
EPS3,460
P/E11.26
F P/E10.45
BVPS23,698
P/B1.64
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Văn Thành | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 4,561,417 | 2012 |
Ông Lê Bá Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 7,015,008 | 2012 | |
Ông Dương Thành Công | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | 904,250 | 2022 | |
Ông Marco Martinelli | TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 186,875 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 10,897,419 | 2012 | |
Bà Hồ Thị Song Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 276,011 | 2005 | |
Bà Nguyễn Hồng Thanh | KTT | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Bích Thủy | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | 22,252 | 2017 | |
Bà Đoàn Hồng Lan | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 460 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 798,348 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Sương | Trưởng UBKTNB | 1985 | N/a | 2,955 | N/A | |
Bà Bùi Thị Ngọc Diễm | Thành viên UBKTNB | 1985 | N/a | 3,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Văn Thành | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 3,966,450 | 2012 |
Ông Lê Bá Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 6,100,009 | 2012 | |
Ông Dương Thành Công | TVHĐQT | 1989 | Cử nhân | 395,000 | 2022 | |
Ông Marco Martinelli | TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 162,500 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 6,689,083 | 2012 | |
Bà Hồ Thị Song Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 440,010 | 2005 | |
Bà Lê Thị Hoàng Huệ | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 69,758 | 2013 | |
Bà Đoàn Thị Bích Thủy | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | 19,350 | 2017 | |
Bà Đoàn Hồng Lan | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 400 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quốc Bình | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 701,868 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Sương | Trưởng UBKTNB | 1985 | N/a | 1,700 | N/A | |
Bà Bùi Thị Ngọc Diễm | Thành viên UBKTNB | 1985 | N/a | 5,075 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lương Văn Thành | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 6,688,000 | 2012 |
Ông Lê Bá Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 5,625,009 | 2012 | |
Ông Lê Quang Hiệp | TVHĐQT | 1955 | Đại học | 3,219,135 | 2007 | |
Ông Marco Martinelli | TVHĐQT | 1978 | Cử nhân | 129,998 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Nghĩa | TVHĐQT | 1963 | Đại học | 3,723,758 | 2012 | |
Bà Hồ Thị Song Ngọc | Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | 248,010 | 2005 | |
Bà Lê Thị Hoàng Huệ | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 69,758 | 2013 | |
Bà Đoàn Thị Bích Thủy | Trưởng BKS | 1985 | CN Kế toán | 15,480 | 2017 | |
Bà Đoàn Hồng Lan | Thành viên BKS | 1986 | CN QTKD | 75 | 2006 | |
Ông Lê Hoàng Phong | Thành viên BKS | 1985 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2019 |