Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Hóa chất Đức Giang - Lào Cai (Khác: DGL)
Duc Giang - Lao Cai Chemicals JSC
Trending:
HPG (46,648) -
MWG (39,706) -
DIG (37,687) -
NVL (35,292) -
FPT (31,641)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2018 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 48,906,924 | 2009 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử/KS Tin học | 368,555 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1987 | CN Hóa | 14,666 | 2010 |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 69,831 | 2009 |
Ông Đặng Tiến Đức | Phó TGĐ | 1988 | KS Hóa | 37,477 | 2011 |
Ông Hồ Mạnh Linh | GĐ | 1983 | KS Hóa | 70,966 | 2009 |
Ông Ninh Ngọc Cử | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Cơ khí | 91,798 | 1988 |
Ông Vũ Văn Lâm | Phó GĐ | 1986 | KS Hóa chất | 22,600 | 2013 |
Bà Phạm Thị Bích | KTT | - | N/a | - | N/A |
Bà Tạ Phương Thảo | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 16,078 | 2014 |
Bà Hoàng Thúy Hà | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 20,065 | 2009 |
Ông Trần Văn Phương | Thành viên BKS | 1980 | CN Cơ điện | 66,109 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2017 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 48,906,924 | 2009 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử/KS Tin học | 368,555 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1987 | CN Hóa | 14,666 | 2010 |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 69,831 | 2009 |
Ông Hồ Mạnh Linh | GĐ | 1983 | KS Hóa | 70,966 | 2009 |
Ông Ninh Ngọc Cử | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Cơ khí | 91,798 | 1988 |
Ông Vũ Văn Lâm | Phó GĐ | 1986 | KS Hóa chất | 22,600 | 2013 |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 8,432 | 2012 |
Bà Tạ Phương Thảo | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 27,378 | 2014 |
Bà Hoàng Thúy Hà | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 20,065 | 2009 |
Ông Trần Văn Phương | Thành viên BKS | 1980 | CN Cơ điện | 66,109 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2017 | Ông Đào Hữu Huyền | CTHĐQT | 1956 | CN Hóa | 32,492,611 | 2009 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | TVHĐQT | 1971 | KS Điện tử/KS Tin học | 222,432 | 2004 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1987 | CN Hóa | 5,000 | 2010 |
Ông Phạm Văn Hùng | TVHĐQT | 1984 | KS Cơ Khí | 69,831 | 2009 |
Ông Hồ Mạnh Linh | GĐ | 1983 | KS Hóa | 38,666 | 2009 |
Ông Ninh Ngọc Cử | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | N/a | 37,618 | 1988 |
Ông Đặng Tiến Đức | Phó GĐ | 1988 | KS Hóa | 4,964 | 2011 |
Ông Vũ Văn Lâm | Phó GĐ | 1986 | KS Hóa chất | | 2013 |
Bà Phạm Thị Bích Phương | KTT | 1990 | CN Kinh tế | 1,252 | 2012 |
Bà Tạ Phương Thảo | Trưởng BKS | 1985 | CN Kinh tế | 10,420 | 2014 |
Bà Hoàng Thúy Hà | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 10,955 | 2009 |
Ông Trần Văn Phương | Thành viên BKS | 1980 | N/a | 21,509 | 2010 |