Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (HOSE: DGC)

Duc Giang Chemicals Group JSC

96,800

-600 (-0.62%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa97,200

Cao nhất97,200

Thấp nhất96,000

KLGD1,813,200

Vốn hóa36,762.55

Dư mua12,300

Dư bán39,200

Cao 52T 128,300

Thấp 52T73,100

KLBQ 52T1,881,962

NN mua402,100

% NN sở hữu14.86

Cổ tức TM3,000

T/S cổ tức0.03

Beta1.25

EPS8,182

P/E11.90

F P/E12.33

BVPS37,692

P/B2.58

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng DGC: FPT HPG PAT MBB VIC
Trending: HPG (103,043) - MBB (90,829) - NVL (81,641) - FPT (72,895) - VCB (68,705)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang (DGC) tiền thân là Công ty Hóa chất Đức Giang được thành lập năm 1963. Năm 2004, DGC chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. DGC hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh hóa chất tại các địa bàn chính gồm 4 tỉnh: Hà Nội, Lào Cai, Hải Phòng, Bình Dương. Các sản phẩm kinh doanh mang lại nguồn doanh thu chính cho Công ty là phốt pho vàng và bột giặt, chất tẩy rửa. N... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate