CTCP Tập đoàn Đua Fat (UPCoM: DFF)
Dua Fat Group JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
10,600
Mở cửa10,300
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,300
KLGD50,000
Vốn hóa848
Dư mua
Dư bán105,400
Cao 52T 11,900
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T10,262
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.15
EPS-1,488
P/E-6.86
F P/E31.40
BVPS9,740
P/B1.05
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Duy Hưng | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư | 38,000,000 | 2009 |
Ông Nguyễn Cảnh Trung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 6,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1993 | CN Kế toán | 5,123,100 | 2015 | |
Ông Đàm Văn Lý | TGĐ | 1981 | KS Khoan dầu | 2014 | ||
Ông Đinh Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Mỏ địa chất | 2009 | ||
Ông Đỗ Quốc Phương | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 70,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Tài | KTT | 1993 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2020 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | - | N | |||
Ông Trần Trung Hải | Thành viên BKS | 1988 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 7,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Duy Hưng | CTHĐTV | 1979 | Kỹ sư | 38,000,000 | 2009 |
Ông Nguyễn Cảnh Trung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 6,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1993 | CN Kế toán | 5,123,100 | 2015 | |
Ông Đàm Văn Lý | TGĐ | 1981 | KS Khoan dầu | 2014 | ||
Ông Đào Văn Đạt | Phó TGĐ | 1979 | KS XD Cầu đường | 20,000 | 2015 | |
Ông Đinh Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Mỏ địa chất | 2009 | ||
Ông Đỗ Quốc Phương | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 70,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán | 30,000 | 2009 | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2020 | ||
Bà Ngô Thị Dung | Thành viên BKS | 1989 | KS K.Tế XD | 20,000 | 2015 | |
Ông Trần Trung Hải | Thành viên BKS | 1988 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 7,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Duy Hưng | CTHĐTV | 1979 | Kỹ sư | 56,815,000 | 2009 |
Ông Nguyễn Cảnh Trung | TVHĐQT | 1965 | N/a | 6,000,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | TVHĐQT | 1993 | CN Kế toán | 5,123,100 | 2015 | |
Ông Đàm Văn Lý | TGĐ | 1981 | KS Khoan dầu | 2014 | ||
Ông Đào Văn Đạt | Phó TGĐ | 1979 | KS XD Cầu đường | 20,000 | 2015 | |
Ông Đinh Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1981 | KS Mỏ địa chất | 2009 | ||
Ông Đỗ Quốc Phương | Phó TGĐ | 1976 | CN Kế toán | 70,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán | 30,000 | 2009 | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | 1993 | CN Kiểm toán | 2020 | ||
Bà Ngô Thị Dung | Thành viên BKS | 1989 | KS K.Tế XD | 20,000 | 2015 | |
Ông Trần Trung Hải | Thành viên BKS | 1988 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 7,000 | 2016 |