CTCP Xích líp Đông Anh (UPCoM: DFC)
Dong Anh Chain and Freewheel JSC
19,600
Mở cửa19,600
Cao nhất19,600
Thấp nhất19,600
KLGD300
Vốn hóa117.60
Dư mua5,000
Dư bán4,400
Cao 52T 21,000
Thấp 52T16,300
KLBQ 52T952
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,736
T/S cổ tức0.09
Beta-0.40
EPS1,565
P/E12.78
F P/E35.63
BVPS24,024
P/B0.83
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Tấn Bình | CTHĐQT | 1960 | 10/10 | 377,820 | 1981 |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | 1976 | N/a | 551,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | ĐH Kinh tế | 604,680 | 1998 | |
Ông Phùng Quang Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | Đại học | 135,470 | 1987 | |
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD | 63,584 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Phó TGĐ | 1976 | Đại học | 63,490 | 2000 | |
Ông Phạm Đức Hiếu | KTT/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 573,610 | 1999 | |
Bà Trần Thị Việt Hằng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 13,120 | 2003 | |
Ông Đặng Thế Nguyện | Thành viên BKS | 1965 | CN Kỹ thuật | 1,451,325 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Mùi | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 3,900 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Tấn Bình | CTHĐQT | 1960 | 10/10 | 377,820 | 1981 |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | 1976 | N/a | 551,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | ĐH Kinh tế | 604,680 | 1998 | |
Ông Phùng Quang Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | Đại học | 135,470 | 1987 | |
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh | Phó TGĐ | 1978 | Đại học/ThS QTKD | 63,584 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Phó TGĐ | 1976 | Đại học | 63,490 | 2000 | |
Ông Phạm Đức Hiếu | KTT/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 573,610 | 1999 | |
Bà Trần Thị Việt Hằng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 13,120 | 2003 | |
Ông Đặng Thế Nguyện | Thành viên BKS | 1965 | CN Kỹ thuật | 1,451,325 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Mùi | Thành viên BKS | 1979 | CN QTKD | 3,900 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Tấn Bình | CTHĐQT | 1960 | 10/10 | 178,200 | 1981 |
Ông Nguyễn Hữu Thắng | TVHĐQT | 1976 | KS Cơ Khí | 290,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | ĐH Kinh tế | 315,600 | 1998 | |
Ông Phùng Quang Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | Đại học | 71,300 | 1987 | |
Ông Ngô Vĩnh Tĩnh | Phó TGĐ | 1978 | Đại học/ThS QTKD | 5,900 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Phó TGĐ | 1976 | Đại học | 7,100 | 2000 | |
Ông Phạm Đức Hiếu | KTT/TVHĐQT | 1973 | Đại học | 301,900 | 1999 | |
Bà Trần Thị Việt Hằng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 4,300 | 2003 | |
Ông Đặng Thế Nguyện | Thành viên BKS | 1965 | CN Kỹ thuật | 1,451,325 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Mùi | Thành viên BKS | 1979 | CN QTKD | 2,000 | 2003 |