CTCP Tập đoàn Đại Châu (UPCoM: DCS)
Dai Chau Group JSC
Sản xuất
/ Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
/ Sản xuất tủ bếp và nội thất hộ gia đình
500
Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa30.15
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T280,610
NN mua-
% NN sở hữu0.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.02
EPS11
P/E43.52
F P/E13.11
BVPS10,487
P/B0.05
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/12/2023 | 500 | (0.00%) | 0 |
05/12/2023 | 500 | (0.00%) | 0 |
04/12/2023 | 500 | (0.00%) | 0 |
01/12/2023 | 500 | (0.00%) | 687,805 |
30/11/2023 | 500 | (0.00%) | 0 |
05/10/2011 | Trả cổ tức đợt 1/2010 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3.8 |
24/12/2010 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:1, giá 10,000 đồng/CP |
19/07/2010 | Trả cổ tức năm 2009 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 |
29/01/2010 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 2:1, giá 10,000 đồng/CP |
08/08/2008 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:11.24 |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đại Châu
Tên tiếng Anh: Dai Chau Group JSC
Tên viết tắt:DAI CHAU GROUP.,JSC
Địa chỉ: Tổ 23 - Cụm 4 - P. Nhật Tân - Q. Tây Hồ - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Mai Linh
Điện thoại: (84.24) 3719 4353
Fax: (84.24) 3718 3635
Email:info@daichau.vn
Website:http://daichau.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
Ngày niêm yết: 31/05/2019
Vốn điều lệ: 603,110,000,000
Số CP niêm yết: 60,310,988
Số CP đang LH: 60,309,533
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0101030402
GPTL:
Ngày cấp: 20/04/2000
GPKD: 0101030402
Ngày cấp: 24/04/2000
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng
- Kinh doanh khách sạn, dịch vụ ăn uống
- Xây dựng dân dụng, giao thông
- Môi giới bất động sản (trừ đất đai)
- Sản xuất chế biến lâm sản
- Khai thác, chế biến khoáng sản
- Buôn bán thiết bị máy móc, vật tư ngành khoáng sản
- Dịch vụ giới thiệu việc làm cho người lao động
- Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa
CTCP Đại Châu được thành lập ngày 24/04/2000. Hoạt động KD của DN theo giấy phép kinh doanh số 0103000040 do Sở KH và ĐT Tp.Hà Nội cấp với số VĐL ban đầu là 8,1 tỷ đồng
- Ngày 17/12/2007, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HNX với giá tham chiếu là 46,300 đồng/CP
- Ngày 24/05/2019, ngày hủy niêm yết trên sàn HNX
- Ngày 31/05/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 400 đồng/CP.
- 13/07/2023 Đưa cổ phiếu vào diện Cảnh báo và hạn chế giao dịch
- 22/05/2023 Đưa cổ phiếu vào diện hạn chế giao dịch
- 29/06/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 29/06/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 29/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.