CTCP Địa chính Hà Nội (UPCoM: DCH)
Hanoi Cadastral Survey JSC
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ khảo sát địa lý và bản đồ
10,100
Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,100
KLGD
Vốn hóa29.09
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,700
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T43
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta-
EPS
P/E-
F P/E60.60
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Hào | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,168,900 | 1990 |
Ông Lê Minh Thành | Phó CTHĐQT | 1984 | CN Khoa học | 2015 | ||
Bà Bùi Thị Minh Diệu | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế XD | 288,000 | 2015 | |
Ông Trịnh Thắng | TVHĐQT | 1967 | N/a | 4,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Quản lý đất đai | 148,200 | 1991 | |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 120,960 | 2015 | |
Bà Vũ Thùy Linh | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Tăng Quang Hưng | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | 3,000 | 2020 | |
Bà Vũ Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Đức Hào | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,168,900 | 1990 |
Ông Lê Minh Thành | Phó CTHĐQT | 1984 | CN Khoa học | 2015 | ||
Bà Bùi Thị Minh Diệu | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế XD | 288,000 | 2015 | |
Ông Trịnh Thắng | TVHĐQT | 1967 | N/a | 4,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Quản lý đất đai | 148,200 | 1991 | |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 120,960 | 2015 | |
Bà Vũ Thùy Linh | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Tăng Quang Hưng | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | 3,000 | 2020 | |
Bà Vũ Phương Thảo | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Hào | CTHĐQT | 1963 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,168,900 | 1990 |
Ông Lê Minh Thành | Phó CTHĐQT | 1984 | CN Khoa học | 2015 | ||
Bà Bùi Thị Minh Diệu | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế XD | 288,000 | 2015 | |
Ông Trịnh Thắng | TVHĐQT | 1967 | N/a | 4,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Quản lý đất đai | 148,200 | 1991 | |
Bà Đào Thị Ngọc Phượng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 120,960 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | Trưởng BKS | 1970 | Cử nhân | 2,800 | 2020 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | 1962 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Tăng Quang Hưng | Thành viên BKS | 1980 | Thạc sỹ | 3,000 | 2020 |