CTCP Xây dựng DIC Holdings (HOSE: DC4)
DIC Holdings Construction Joint Stock Company
10,800
Mở cửa10,500
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,500
KLGD104,000
Vốn hóa567
Dư mua42,300
Dư bán12,800
Cao 52T 14,200
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T220,508
NN mua-
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS2,029
P/E5.27
F P/E234.08
BVPS13,458
P/B0.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Thắng | CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD/CN Kinh tế/MBA | 18,501,090 | 2000 |
Ông Nguyễn Văn Đa | Phó CTHĐQT | 1972 | KS K.Tế XD | 546,205 | 1999 | |
Bà Đinh Ngọc Châu Hương | TVHĐQT | 1977 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Trần Gia Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 439,546 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Phó TGĐ | 1981 | KS Công trình thủy lợi | 111,315 | N/A | |
Bà Nguyễn Tuyết Hoa | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 108,651 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 136,036 | 2002 | |
Ông Trịnh Đình Cường | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS Kinh tế | 10,500 | Độc lập | |
Bà Lê Thu Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Thắng | CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD/CN Kinh tế/MBA | 18,501,090 | 2000 |
Ông Nguyễn Văn Đa | Phó CTHĐQT | 1972 | KS K.Tế XD | 592,330 | 1999 | |
Ông Trần Gia Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 439,546 | 2007 | |
Bà Nguyễn Tuyết Hoa | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1969 | CN Kinh tế | 104,651 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Phó TGĐ | 1981 | KS Công trình thủy lợi | 147,415 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 136,036 | 2002 | |
Ông Trịnh Đình Cường | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1982 | ThS Kinh tế | 10,500 | Độc lập | |
Bà Lê Thu Trang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2022 | Ông Lê Đình Thắng | CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD/CN Kinh tế/MBA | 17,620,087 | 2000 |
Ông Nguyễn Văn Đa | Phó CTHĐQT | 1972 | KS K.Tế XD | 560,124 | 1999 | |
Ông Trần Gia Phúc | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng | 323,378 | 2007 | |
Bà Nguyễn Tuyết Hoa | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 99,668 | 2004 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Phó TGĐ | 1981 | KS Công trình thủy lợi | 111,110 | N/A | |
Ông Võ Trung Kiên | Phó TGĐ | 1982 | KS Xây dựng | 22,575 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 129,559 | 2002 | |
Ông Trịnh Đình Cường | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 10,000 | Độc lập | |
Bà Hoàng Thị Hà | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1976 | N/a | 5,408,490 | N/A |