CTCP Dược Danapha (UPCoM: DAN)
Danapha Pharmaceutical Joint Stock Company
30,400
Mở cửa30,400
Cao nhất30,400
Thấp nhất30,400
KLGD
Vốn hóa636.52
Dư mua3,700
Dư bán700
Cao 52T 35,600
Thấp 52T19,500
KLBQ 52T177
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta-2.81
EPS3,853
P/E7.89
F P/E8.27
BVPS34,940
P/B0.87
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bojinov Stefan Georgiev | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đinh Xuân Hấn | TVHĐQT | 1969 | ThS Dược | 2,769,083 | 2018 | |
Ông Dobrev Sasho Hristov | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Sơn | TVHĐQT | 1962 | Đại học | 2,769,084 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quốc Thắng | TVHĐQT | 1968 | T.S Khoa học | 10,266,344 | 2019 | |
Bà Phạm Hương Giang | TVHĐQT | 1970 | CN Sư phạm | 366,000 | 2020 | |
Ông Lê Thăng Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S K.Tế | 2,903,000 | 2020 | |
Ông Trần Tiến Dũng | KTT | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Ngô Xuân Tùng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Yến Nhi | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khái | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Thắng | CTHĐQT | 1968 | T.S Khoa học | 10,266,344 | 2019 |
Bà Bùi Thị Minh Thu | TVHĐQT | 1972 | Dược sỹ Cao cấp | 2021 | ||
Ông Đinh Xuân Hấn | TVHĐQT | 1969 | ThS Dược | 2,769,083 | 2018 | |
Ông Lê Văn Sơn | TVHĐQT | 1962 | Đại học | 2,769,084 | 2019 | |
Bà Phạm Hương Giang | TVHĐQT | 1970 | CN Sư phạm | 366,000 | 2020 | |
Ông Phạm Khắc Hà | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế | 79,000 | 2006 | |
Ông Lê Thăng Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S K.Tế | 2,903,000 | 2020 | |
Ông Dương Chí Toàn | Phó TGĐ | 1976 | Dược sỹ | 25,000 | 2001 | |
Ông Mai Đăng Đẩu | Phó TGĐ | 1965 | Dược sỹ CK1 | 55,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Kim Phúc | Phó TGĐ | 1976 | CN Luật/KS Xây dựng | 84,615 | 2000 | |
Bà Trương Thị Diệu Huyền | Quyền KTT/Trưởng phòng TCKT | 1967 | CN Kinh tế | 6,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | Trưởng BKS | 1980 | T.S Kinh tế | 5,000 | 2016 | |
Ông Giang Văn Bình | Thành viên BKS | 1989 | ĐH Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Văn Khái | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Nguyễn Quang Trị | CTHĐQT/TGĐ | - | N/a | - | N/A |
Ông Dương Chí Toàn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lại Tiến Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Sơn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liên Hoa | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vạn Thọ | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Khắc Hà | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trương Công Trị | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Mai Đăng Đẩu | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Giang | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Hà Thị Phúc | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Hương Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |