Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báo Mua dữ liệu
Hướng dẫn sử dụng CTCP Quản lý và Xây dựng Đường bộ 26 (OTC: D26)
Road Management & Construction Joint Stock Company 26
Trending:
HPG (80,943) -
FPT (78,204) -
MBB (53,959) -
VHM (50,265) -
NVL (47,276)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2016 | Ông Nguyễn Minh Tiến | CTHĐQT/GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 75,798 | 1992 |
Ông Võ Văn Bản | Phó GĐ/Phó Chủ tịch | 1954 | CN QTKD | 40,410 | 1992 |
Ông Lương Huy Hoàng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 45,378 | 1992 |
Ông Trịnh Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 53,660 | N/A |
Ông Trần Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 15,226 | 1992 |
Ông Bùi Huy Nguyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | - | N/A |
Ông Lê Huy Cừ | Trưởng BKS | - | N/a | 17,602 | N/A |
Ông Đào Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 15,430 | N/A |
Bà Lê Thị Năm | Thành viên BKS | - | N/a | 24,620 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2016 | Ông Nguyễn Minh Tiến | CTHĐQT/GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 75,798 | 1992 |
Ông Võ Văn Bản | Phó GĐ/Phó Chủ tịch | 1954 | CN QTKD | 40,410 | 1992 |
Ông Lương Huy Hoàng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 45,378 | 1992 |
Ông Trịnh Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 53,660 | N/A |
Ông Trần Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 15,226 | 1992 |
Ông Bùi Huy Nguyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | - | N/A |
Ông Lê Huy Cừ | Trưởng BKS | - | N/a | 17,602 | N/A |
Ông Đào Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 15,430 | N/A |
Bà Lê Thị Năm | Thành viên BKS | - | N/a | 24,620 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2015 | Ông Nguyễn Minh Tiến | CTHĐQT/GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 75,798 | 1992 |
Ông Võ Văn Bản | Phó GĐ/Phó Chủ tịch | 1954 | CN QTKD | 40,410 | 1992 |
Ông Lương Huy Hoàng | TVHĐQT | 1969 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 45,378 | 1992 |
Ông Trịnh Văn Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 53,660 | N/A |
Ông Trần Trọng Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS XD Cầu đường | 15,226 | 1992 |
Ông Bùi Huy Nguyệt | KTT | 1968 | CN Kinh tế | - | N/A |
Ông Lê Huy Cừ | Trưởng BKS | - | N/a | 17,602 | N/A |
Ông Đào Mạnh Cường | Thành viên BKS | - | N/a | 15,430 | N/A |
Bà Lê Thị Năm | Thành viên BKS | - | N/a | 24,620 | N/A |