CTCP Địa ốc 11 (HNX: D11)
Real Estate 11 Joint Stock Company
11,600
Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD
Vốn hóa85.12
Dư mua1,300
Dư bán10,100
Cao 52T 15,800
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T3,393
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.16
EPS750
P/E15.48
F P/E0.01
BVPS25,450
P/B0.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Kim Huệ | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 194,284 | 1983 |
Ông Đặng Phước Trí | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Lê Thành Nhơn | TVHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 1,550,030 | N/A | |
Ông Phạm Văn Đan Duy | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 216,839 | 2000 | |
Ông Võ Hữu Tâm | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật | 5,000 | N/A | |
Ông Dư Thân Danh | TVHĐQT/GĐ Đầu tư | 1987 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT/GĐ Dự án | 1970 | KS Điện | 23,300 | 2017 | |
Bà Huỳnh Thị Yến Nhi | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 14,283 | 1988 | |
Bà Nguyễn Minh Hiền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 400 | 2010 | |
Bà Huỳnh Đỗ Trà My | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Điệp | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thành Nhơn | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 1,550,030 | N/A |
Ông Đặng Hữu Thành | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 49,060 | 1988 | |
Ông Dư Thân Danh | TVHĐQT | 1987 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 23,300 | 2017 | |
Bà Trần Thị Kim Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 194,284 | 1983 | |
Ông Nguyễn Khắc Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 216,839 | 2000 | |
Ông Phạm Văn Đan Duy | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Hữu Tâm | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Yến Nhi | KTT/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 14,283 | 1988 | |
Bà Nguyễn Minh Hiền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 400 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Võ Kim Thảo | Thành viên BKS | 1979 | ThS Kinh tế | 218 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Thành Nhơn | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 1,550,030 | N/A |
Ông Đặng Hữu Thành | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 49,060 | 1988 | |
Ông Dư Thân Danh | TVHĐQT | 1987 | ThS Kinh tế | 2015 | ||
Ông Trần Quốc Hùng | TVHĐQT | 1970 | KS Điện | 23,300 | 2017 | |
Bà Trần Thị Kim Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 194,284 | 1983 | |
Ông Nguyễn Khắc Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 216,839 | 2000 | |
Ông Võ Hữu Tâm | Phó TGĐ | 1966 | CN Luật | 2020 | ||
Bà Huỳnh Thị Yến Nhi | KTT/TVHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 14,283 | 1988 | |
Bà Nguyễn Minh Hiền | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thắm | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Võ Kim Thảo | Thành viên BKS | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | 218 | 2007 |