CTCP Giám định Cà phê và Hàng Hoá Xuất nhập khẩu (OTC: CafeControl)
The Superintendence & Inspection of Coffee & Products for Export - Import ,. JSC
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2018 | Ông Phạm Thứ Triệu | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 867,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Nam Hải | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1956 | KS Nông nghiệp | 113,063 | 1989 | |
Ông Hoàng Nguyên Bình | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Văn Minh | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 440,167 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 38,080 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Toàn | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Xuân Long | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Quốc Uy | Trưởng BKS | 1984 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Lê Thị Thùy Dung | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Đức Hậu | Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD/CN Sinh học | 2,576 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Phạm Thứ Triệu | CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 376,833 | 2015 |
Ông Nguyễn Nam Hải | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1956 | KS Nông nghiệp | 112,286 | 1989 | |
Ông Hoàng Nguyên Bình | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Văn Minh | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 440,167 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 38,080 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Toàn | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Xuân Long | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà La Thanh Phương Thảo | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Quốc Uy | Trưởng BKS | 1984 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Lê Thị Thùy Dung | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Đức Hậu | Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD/CN Sinh học | 2,576 | N/A |