CTCP Vinam (HNX: CVN)
Vinam Joint Stock Company
Chăm sóc sức khỏe và hoạt động trợ giúp xã hội
/ Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú
/ Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác
2,800
Mở cửa2,800
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,800
KLGD261,900
Vốn hóa83.16
Dư mua345,400
Dư bán279,600
Cao 52T 4,600
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T367,845
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS353
P/E7.93
F P/E1.39
BVPS13,641
P/B0.21
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Công nghệ cao G7 | 50,000 (Tr. VND) | 98 |
Công ty Cổ phần phòng khám Ba Đình | 5,000 (Tr. VND) | 98 | |
Công ty Cổ phàn sản xuất phần mềm Vinam | 30,000 (Tr. VND) | 98 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu ứng dụng Công nghệ y học | 4,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vinam Sài Gòn | 47,868 (Tr. VND) | 81.20 | |
Công ty TNHH Vinam Vũng Áng | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ cao Y tế và Môi trường Hạ Long Tokyo | 50,000 (Tr. VND) | 99.98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Cổ phần Công nghệ cao G7 | 50,000 (Tr. VND) | 98 |
Công ty Cổ phần phòng khám Ba Đình | 5,000 (Tr. VND) | 98 | |
Công ty Cổ phàn sản xuất phần mềm Vinam | 30,000 (Tr. VND) | 98 | |
Công ty TNHH Công trình và Thiết bị kỹ thuật Miền Nam | 4,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu ứng dụng Công nghệ y học | (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vinam Sài Gòn | 30,000 (Tr. VND) | 70 | |
Công ty TNHH Vinam Vũng Áng | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ cao Y tế và Môi trường Hạ Long Tokyo | 18,428 (Tr. VND) | 99.67 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Công trình và Thiết bị kỹ thuật Miền Nam | (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Nghiên cứu ứng dụng Công nghệ y học | (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vinam Sài Gòn | 30,000 (Tr. VND) | 70 | |
Công ty TNHH Vinam Vũng Áng | 11,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ cao Y tế và Môi trường Hạ Long Tokyo | 6,000 (Tr. VND) | 99 |