CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (UPCoM: CTW)
Can Tho Water Supply - Sewerage JSC
21,000
Mở cửa21,000
Cao nhất21,500
Thấp nhất21,000
KLGD5,000
Vốn hóa587.97
Dư mua6,600
Dư bán6,700
Cao 52T 24,100
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T174
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM761
T/S cổ tức0.04
Beta0.69
EPS1,810
P/E11.63
F P/E21.78
BVPS18,653
P/B1.13
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | N/a | 10,085,100 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Chiến Công | TVHĐQT | 1978 | N/a | 600 | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Phúc | TVHĐQT | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Nguyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 4,211,600 | 2012 | |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Công nghệ thực phẩm | 6,900 | 1995 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | Phó TGĐ | 1974 | N/a | 1,300 | N/A | |
Ông Diệp Tôn Kiên | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lâm Nguyệt Thanh | Trưởng BKS | 1976 | ThS Kinh tế | 5,300 | 2012 | |
Ông Mai Song Hào | Thành viên BKS | 1981 | KS. Môi trường | N/A | ||
Bà Ngô Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,300 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | N/a | 10,085,100 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Chiến Công | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Hữu Phúc | TVHĐQT | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Nguyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 4,211,600 | 2012 | |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Công nghệ thực phẩm | 6,900 | 1995 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | Phó TGĐ | 1974 | N/a | 1,300 | N/A | |
Ông Diệp Tôn Kiên | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lâm Nguyệt Thanh | Trưởng BKS | 1976 | ThS Kinh tế | 5,300 | 2012 | |
Ông Mai Song Hào | Thành viên BKS | 1981 | KS. Môi trường | N/A | ||
Bà Ngô Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,300 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Hữu Lộc | CTHĐQT | 1964 | N/a | 10,085,100 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Thiền | TVHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Chiến Công | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Hữu Phúc | TVHĐQT | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Nguyên | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kỹ thuật | 4,211,600 | 2012 | |
Ông Huỳnh Thiện Đỉnh | Phó TGĐ | 1967 | KS Công nghệ thực phẩm | 6,900 | 1995 | |
Ông Nguyễn Minh Phương | Phó TGĐ | 1974 | N/a | 1,300 | N/A | |
Ông Diệp Tôn Kiên | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lâm Nguyệt Thanh | Trưởng BKS | 1976 | ThS Kinh tế | 5,300 | 2012 | |
Ông Mai Song Hào | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Hồng Hạnh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,300 | 2001 |