Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Đầu tư - Sản xuất và Thương mại Việt Nam (OTC: CTV)
Viet Nam Investment - Production And Trading JSC
Trending:
HPG (74,824) -
NVL (58,325) -
DIG (56,493) -
MWG (55,440) -
FPT (45,542)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Thanh Hoàn | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 346,800 | 2008 |
Ông Đinh Bá Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 90,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1960 | Cao Đẳng | 25,800 | 2008 |
Ông Phạm Quang Minh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế/KS Điện tự động hóa | 15,000 | 2009 |
Ông Nguyễn Huy Hiệp | KTT | 1977 | Đại học | 10,000 | 2009 |
Bà Cao Thị Thúy Hà | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | 4,200 | 2011 |
Ông Nguyễn Công Đường | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | | 2008 |
Bà Trần Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
05/04/2011 | Ông Nguyễn Thanh Hoàn | CTHĐQT | 1971 | Thạc sỹ | 346,800 | 2008 |
Ông Đặng Ngọc Tuyến | TVHĐQT | 1974 | KS Cơ Khí | 12,000 | 2011 |
Ông Mai Hồng Bàng | TVHĐQT | 1973 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 30,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Tuấn Minh | GĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ | 90,000 | 2008 |
Ông Phạm Quang Minh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế/KS Điện tự động hóa | 15,000 | 2009 |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | Phó GĐ | 1960 | Cao Đẳng | 25,800 | 2008 |
Ông Nguyễn Huy Hiệp | KTT | 1977 | Đại học | 10,000 | 2009 |
Bà Cao Thị Thúy Hà | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | 4,200 | 2011 |
Ông Nguyễn Công Đường | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | | 2008 |
Bà Trần Thị Phương Lan | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | | 2010 |