CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE: CTI)
Cuong Thuan IDICO Development Investment Coporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
15,350
Mở cửa14,050
Cao nhất15,350
Thấp nhất14,000
KLGD836,600
Vốn hóa841.18
Dư mua331,700
Dư bán
Cao 52T 17,300
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T612,007
NN mua-
% NN sở hữu0.48
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.29
EPS1,158
P/E12.39
F P/E11.30
BVPS25,944
P/B0.55
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 97,033 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 53,336,107 | 84.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,200,000 | 13.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 316,420 | 0.50 | |||
Tổ chức trong nước | 1,050,437 | 1.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 84,233 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 52,970,443 | 84.08 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,200,000 | 13.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 676,570 | 1.07 | |||
Tổ chức trong nước | 1,068,751 | 1.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 139,383 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 50,271,229 | 79.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,200,000 | 13.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,040,270 | 4.83 | |||
Tổ chức trong nước | 1,349,115 | 2.14 |