Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (HOSE: CTG)
Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
32,400
Mở cửa32,550
Cao nhất33,150
Thấp nhất32,350
KLGD4,316,700
Vốn hóa173,987.73
Dư mua297,300
Dư bán175,900
Cao 52T 36,500
Thấp 52T24,500
KLBQ 52T6,369,911
NN mua536,500
% NN sở hữu27.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.62
EPS4,137
P/E7.98
F P/E9.17
BVPS23,756
P/B1.39
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 3,461,676,283 | 64.46 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 1,452,456,007 | 27.05 | |||
CĐ trong nước | 394,225,612 | 7.34 | |||
Công đoàn VietinBank | 61,633,846 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 3,097,932,535 | 64.46 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 1,336,388,209 | 27.81 | |||
CĐ trong nước | 316,272,339 | 6.58 | |||
Công đoàn VietinBank | 55,157,526 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 3,097,932,535 | 64.46 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 1,246,018,495 | 25.93 | |||
CĐ trong nước | 406,642,053 | 8.46 | |||
Công đoàn VietinBank | 55,157,526 | 1.15 |