CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (HOSE: CSV)
South Basic Chemicals JSC
56,400
Mở cửa55,000
Cao nhất57,700
Thấp nhất55,000
KLGD510,300
Vốn hóa2,492.88
Dư mua11,900
Dư bán12,700
Cao 52T 67,300
Thấp 52T27,500
KLBQ 52T613,192
NN mua10,100
% NN sở hữu4.21
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta1.60
EPS4,403
P/E12.69
F P/E9.46
BVPS33,618
P/B1.66
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tuấn Dũng | CTHĐQT | 1975 | N/a | 11,051,000 | N/A |
Ông Lê Phương Đông | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư/ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1961 | CN QTKD/KS Hóa | 6,000 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Ngọc | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 8,841,700 | 1995 | |
Ông Đỗ Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | 1993 | ||
Ông Lê Tùng Lâm | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 1997 | ||
Ông Võ Đình Thùy | Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | 1972 | CN TCKT | 1,050 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thoa | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 1996 | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1989 | ThS Tài chính | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Hoàng | CTHĐQT | 1973 | CN QTKD/ThS KHKT/KS Luyện kim | 11,051,000 | 2019 |
Ông Lê Phương Đông | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư/ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 2,700 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1961 | CN QTKD/KS Hóa | 1,700 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 8,841,700 | 1995 | |
Ông Đỗ Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | 1993 | ||
Ông Lê Tùng Lâm | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 1,500 | 1997 | |
Ông Võ Đình Thùy | Phó TGĐ | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | - | N/a | 850 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thoa | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 1996 | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Lê Hoàng | CTHĐQT | 1973 | CN QTKD/ThS KHKT/KS Luyện kim | 8,840,000 | 2019 |
Ông Lê Phương Đông | TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư/ThS QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 2,700 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1961 | CN QTKD/KS Hóa | 5,000 | 2014 | |
Ông Vũ Minh Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 8,841,700 | 1995 | |
Ông Lê Tùng Lâm | Phó TGĐ/Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 1,500 | 1997 | |
Ông Đỗ Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1970 | KS Hóa | 1993 | ||
Ông Nguyễn Hoài Phú | Phó TGĐ | 1960 | CN Kế toán | 23,100 | 1994 | |
Ông Võ Đình Thùy | Phó TGĐ | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Hằng | KTT | - | N/a | 850 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thoa | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 1996 | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Hà | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2019 |