CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (UPCoM: CSI)
Vietnam Construction Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
32,900
Mở cửa33,000
Cao nhất33,600
Thấp nhất32,200
KLGD29,300
Vốn hóa552.72
Dư mua21,200
Dư bán25,100
Cao 52T 60,600
Thấp 52T26,300
KLBQ 52T29,324
NN mua5,000
% NN sở hữu31.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta4.01
EPS-789
P/E-42.09
F P/E46.48
BVPS10,490
P/B3.17
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,332,987 | 31.74 | ||
Cá nhân trong nước | 7,389,314 | 43.98 | |||
Tổ chức trong nước | 4,077,699 | 24.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 5,208,987 | 31.01 | ||
Cá nhân trong nước | 8,339,138 | 49.64 | |||
Tổ chức trong nước | 3,251,875 | 19.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 10,800,600 | 64.29 | ||
Cá nhân trong nước | 5,272,925 | 31.39 | |||
Tổ chức trong nước | 726,475 | 4.32 |