Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Cáp Sài Gòn (OTC: CSG)
Saigon Cable Corporation
Trending:
HPG (59,178) -
NVL (49,761) -
DIG (48,860) -
FPT (41,520) -
VND (40,979)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2011 | Ông Đỗ Văn Trắc | CTHĐQT | 1953 | KS K.Tế C.Nghiệp | 9,856,110 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Kiều | TVHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí/ThS KHKT | | Độc lập |
Ông Phạm Chương | TVHĐQT | 1955 | Cử nhân/ThS Kinh tế | | 2011 |
Ông Phạm Hồng Sơn | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD/Kỹ sư CNTT | 3,064,960 | N/A |
Ông Phạm Ngọc Cầu | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | ThS QTKD/KS K.Tế C.Nghiệp | 214,820 | 2005 |
Bà Trịnh Thị Hạnh | KTT | 1983 | CN Kế toán | 500 | 2007 |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | | Độc lập |
Ông Đặng Thanh Toàn | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD | | 2008 |
Ông Hồ Ngọc Chính | Thành viên BKS | 1972 | KS Điện tử | 11,880 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2010 | Ông Đỗ Văn Trắc | CTHĐQT | 1953 | KS K.Tế C.Nghiệp | 9,456,110 | N/A |
Ông Phạm Ngọc Cầu | TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | 214,820 | 2005 |
Bà Phạm Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2008 | Ông Đỗ Văn Trắc | CTHĐQT | 1953 | KS K.Tế C.Nghiệp | 9,456,110 | N/A |
Ông Phạm Ngọc Cầu | TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | 197,870 | 2005 |
Bà Trịnh Thị Hạnh | Quyền KTT | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 500 | 2007 |
Ông Nguyễn Văn Trường | Thành viên BKS | 1970 | CN KTTC | 31,870 | N/A |