CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco (UPCoM: CNN)
Consultant & Inspection JSC of Construction Technology & Equipment - CONINCO
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ tư vấn xây dựng
40,000
Mở cửa40,000
Cao nhất40,000
Thấp nhất40,000
KLGD
Vốn hóa352
Dư mua1,300
Dư bán
Cao 52T 66,000
Thấp 52T30,600
KLBQ 52T922
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.02
Beta0.14
EPS
P/E-
F P/E24.28
BVPS
P/B-
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP CONINCO 3C | 2,500 (Tr. VND) | 29 |
CTCP Coninco Công nghệ Xây dựng và Môi trường (CONINCO-CE ) | 750 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Coninco Đầu tư phát triển Hạ tầng và Tư vấn xây dựng (CONINCO-HOUSING) | 9,500 (Tr. VND) | 33.96 | |
CTCP Coninco Máy Xây dựng và Công trình Công nghiệp (CONINCO-MI) | 1,260 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Coninco Quản lý Dự án và Đầu tư (CONINCO-PMI) | 800,000 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Coninco Thăng Long | 9,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Kỹ thuật cơ điện Coninco | 6,000 (Tr. VND) | 38 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP CONINCO 3C | 2,500 (Tr. VND) | 29 |
CTCP Coninco Công nghệ Xây dựng và Môi trường (CONINCO-CE ) | 750 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Coninco Đầu tư phát triển Hạ tầng và Tư vấn xây dựng (CONINCO-HOUSING) | 9,500 (Tr. VND) | 33.96 | |
CTCP Coninco Máy Xây dựng và Công trình Công nghiệp (CONINCO-MI) | 1,260 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Coninco Quản lý Dự án và Đầu tư (CONINCO-PMI) | 750 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Coninco Thăng Long | 15,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Kỹ thuật cơ điện Coninco | 6,000 (Tr. VND) | 38 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP CONINCO 3C | 2,500 (Tr. VND) | 28.80 |
CTCP Coninco Công nghệ Xây dựng và Môi trường (CONINCO-CE ) | 3,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Coninco Đầu tư phát triển Hạ tầng và Tư vấn xây dựng (CONINCO-HOUSING) | 9,500 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Coninco Máy Xây dựng và Công trình Công nghiệp (CONINCO-MI) | 4,200 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Coninco Quản lý Dự án và Đầu tư (CONINCO-PMI) | 2,550 (Tr. VND) | 29.41 | |
CTCP Coninco Thăng Long | 15,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Kỹ thuật cơ điện Coninco | 6,000 (Tr. VND) | 38 |