CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco (UPCoM: CNN)
Consultant & Inspection JSC of Construction Technology & Equipment - CONINCO
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ tư vấn xây dựng
40,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa352
Dư mua1,300
Dư bán
Cao 52T 66,000
Thấp 52T30,600
KLBQ 52T926
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.02
Beta0.15
EPS
P/E-
F P/E24.28
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Công | CTHĐQT | 1960 | Kỹ sư/ThS Xây dựng | 2,450,562 | N/A |
Ông Hà Minh | TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,309,899 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1971 | N/a | 1,320,000 | Độc lập | |
Ông Phan Ngọc Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng/ThS Kinh tế | 845,491 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 886,000 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Quang | Phó TGĐ | 1967 | ThS Xây dựng | 91,418 | N/A | |
Ông Lê Nguyên Giáp | Phó TGĐ | 1984 | ThS Xây dựng | 22,124 | N/A | |
Ông Lê Thanh Minh | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/KS Xây dựng | 62,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Đắc Phương | Phó TGĐ | - | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó TGĐ | 1977 | Kiến trúc sư | 363,261 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Trường | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 177,727 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Anh | Phó TGĐ | 1972 | Ths Kỹ sư | 79,187 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Bình | Phó TGĐ | 1973 | ThS Xây dựng | 37,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Quân | Phó TGĐ | - | ThS Xây dựng | 33,520 | N/A | |
Ông Trần Thanh Hải | Phó TGĐ | - | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Xuân Trường | KTT | - | CN Kinh tế | 85,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Doát | Trưởng BKS | 1980 | CN Kinh tế | 26,400 | N/A | |
Ông Lê Minh Hoàng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 2,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Quang | Thành viên BKS | 1969 | ThS Kỹ thuật | 10,040 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Công | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1960 | N/a | 2,038,562 | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1971 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Hà Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | N/a | 1,265,299 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | N/a | 886,000 | N/A | |
Ông Phan Ngọc Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | N/a | 845,491 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Quang | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 77,818 | N/A | |
Ông Lê Thanh Minh | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 62,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Đắc Phương | Phó TGĐ | 1984 | ThS KHCN | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 228,261 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Trường | Phó TGĐ | 1971 | N/a | 177,727 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Anh | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 79,187 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Bình | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 37,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Quân | Phó TGĐ | - | N/a | 33,520 | N/A | |
Ông Trần Thanh Hải | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Xuân Tưởng | KTT | 1975 | N/a | 85,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Doát | Trưởng BKS | 1980 | N/a | 26,400 | N/A | |
Ông Lê Minh Hoàng | Thành viên BKS | 1976 | N/a | 2,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Quang | Thành viên BKS | 1969 | N/a | 10,040 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Văn Công | CTHĐQT | 1960 | N/a | 2,038,562 | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1971 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Hà Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | N/a | 749,999 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | N/a | 886,000 | N/A | |
Ông Phan Ngọc Cương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | N/a | 845,491 | N/A | |
Ông Lê Ngọc Quang | Phó TGĐ | 1967 | N/a | 77,818 | N/A | |
Ông Lê Thanh Minh | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 62,540 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Quang | Phó TGĐ | 1977 | N/a | 228,261 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Trường | Phó TGĐ | 1971 | N/a | 177,727 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Anh | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 79,187 | N/A | |
Ông Nguyễn Lương Bình | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 37,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Quân | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Xuân Tưởng | KTT | 1975 | N/a | 85,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Doát | Trưởng BKS | 1980 | N/a | 26,400 | N/A | |
Ông Lê Minh Hoàng | Thành viên BKS | 1976 | N/a | 2,360 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Quang | Thành viên BKS | 1969 | N/a | 10,040 | N/A |