CTCP CNG Việt Nam (HOSE: CNG)
CNG Viet Nam Joint Stock Company
31,100
Mở cửa30,000
Cao nhất31,100
Thấp nhất29,950
KLGD405,300
Vốn hóa1,091.59
Dư mua22,200
Dư bán10,200
Cao 52T 38,300
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T228,673
NN mua80,800
% NN sở hữu5.14
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.07
Beta1.24
EPS2,485
P/E11.99
F P/E12.24
BVPS17,208
P/B1.73
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 314,630 | 1.17 | ||
Cá nhân trong nước | 9,541,584 | 35.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,617,903 | 5.99 | |||
Tổ chức trong nước | 15,525,883 | 57.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 244,624 | 0.91 | ||
Cá nhân trong nước | 10,329,272 | 38.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 804,613 | 2.98 | |||
Tổ chức trong nước | 15,621,491 | 57.86 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 285,924 | 1.06 | ||
Cá nhân trong nước | 5,747,836 | 21.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,200,612 | 15.56 | |||
Tổ chức trong nước | 16,765,628 | 62.09 |