CTCP Công nghệ Cao Traphaco (UPCoM: CNC)
Traphaco High Tech Joint Stock Company
28,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa328.43
Dư mua39,500
Dư bán11,500
Cao 52T 30,500
Thấp 52T26,000
KLBQ 52T3,372
NN mua-
% NN sở hữu4.53
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.37
EPS4,449
P/E6.50
F P/E8.01
BVPS106,196
P/B0.27
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Năng Liêu | CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 71,427 | 2007 |
Ông Phạm Hoàng Anh | Phó CTHĐQT | 1989 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thuận | TVHĐQT | 1956 | ThS Dược | 540,000 | 2000 | |
Bà Trịnh Thanh Huyền | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Dược | 33,433 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Ký | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | T.S Kinh tế | 203,295 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Vân Anh | Trưởng BKS | 1973 | N/a | 15,649 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hương | Thành viên BKS | 1976 | N/a | 84 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 6,544 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Năng Liêu | CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 71,427 | 2007 |
Ông Phạm Hoàng Anh | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thuận | TVHĐQT | 1956 | ThS Dược | 540,000 | 2000 | |
Bà Trần Thị Thùy Linh | Thư ký Công ty | - | N/a | 3,564 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lan | GĐ | 1967 | Dược sỹ ĐH | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Ký | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | T.S Kinh tế | 203,295 | 2007 | |
Bà Trịnh Thanh Huyền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | ThS Dược | 31,933 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vân Anh | Trưởng BKS | - | N/a | 15,649 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hương | Thành viên BKS | - | N/a | 84 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 6,544 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Nhượng | CTHĐQT | 1964 | Dược sỹ | 2012 | |
Bà Ma Thị Hiền | TVHĐQT | 1967 | ThS Dược | 192,057 | 2007 | |
Ông Trần Túc Mã | TVHĐQT | 1965 | ThS Dược | 350,021 | 1994 | |
Bà Vũ Thị Thuận | TVHĐQT | 1956 | ThS Dược | 539,805 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Lan | GĐ | 1967 | Dược sỹ Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Ký | Phó GĐ | 1969 | T.S Kinh tế | 203,295 | 2007 | |
Bà Trịnh Thanh Huyền | Phó GĐ | 1975 | ThS Dược | 31,933 | N/A | |
Ông Vũ Năng Liêu | KTT/Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 71,427 | 2007 | |
Ông Trần Quang Liêm | Trưởng BKS | 1967 | CN Kế toán/Dược sỹ | 71,595 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 6,819 | N/A | |
Ông Trần Công Vĩnh | Thành viên BKS | - | N/a | 22,729 | 2017 |