CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (HNX: CLM)
Vinacomin - Coal Import Export Joint Stock Company
79,900
Mở cửa80,000
Cao nhất80,000
Thấp nhất79,900
KLGD2,400
Vốn hóa878.90
Dư mua2,400
Dư bán4,500
Cao 52T 79,900
Thấp 52T54,500
KLBQ 52T1,166
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.22
EPS19,086
P/E4.19
F P/E24.41
BVPS62,839
P/B1.27
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Văn Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Điệp | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 13,559 | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Cứ | TVHĐQT | 1962 | CN TCKT | 501,673 | 1999 | |
Ông Trần Xuân Hòa | TVHĐQT | 1954 | Tiến sỹ | 59,744 | N/A | |
Ông Phạm Minh | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 33,968 | 2000 | |
Bà Lê Thị Thu Trang | Phó GĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 76,608 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thùy Dương | Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 21,800 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 4,242 | N/A | |
Bà Bùi Thị Minh Thư | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật | 52,515 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 11,725 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Hùng | CTHĐQT | 1962 | N/a | 6,105,348 | 2018 |
Ông Nguyễn Mạnh Điệp | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 13,559 | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Cứ | TVHĐQT | 1962 | CN TCKT | 501,673 | 1999 | |
Ông Trần Xuân Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 59,744 | N/A | |
Ông Phạm Minh | GĐ/TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 33,968 | 2000 | |
Bà Lê Thị Thu Trang | Phó GĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 76,608 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thùy Dương | Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | Trưởng phòng TCKT | 1976 | CN Kinh tế | 21,800 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 4,242 | N/A | |
Bà Bùi Thị Minh Thư | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật | 52,515 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 11,725 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Trọng Hùng | CTHĐQT | 1962 | N/a | 6,953,480 | 2018 |
Ông Nguyễn Mạnh Điệp | TVHĐQT | 1976 | N/a | 13,559 | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Cứ | TVHĐQT | 1962 | CN TCKT | 501,673 | 1999 | |
Ông Nguyễn Thanh Hải | GĐ/TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư/ThS QTKD/CN Kinh tế | 37,040 | 1996 | |
Ông Phạm Minh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | CN QTKD | 33,968 | 2000 | |
Bà Lê Thị Thu Trang | Phó GĐ | 1978 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 76,608 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thùy Dương | Phó GĐ | 1974 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | Trưởng phòng TCKT | 1976 | CN Kinh tế | 7,200 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 4,242 | N/A | |
Bà Bùi Thị Minh Thư | Thành viên BKS | 1972 | CN Luật | 52,515 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Diệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 11,725 | N/A |