CTCP COKYVINA (HNX: CKV)
COKYVINA JSC
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa64.19
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 16,000
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T468
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.07
Beta0.08
EPS603
P/E26.53
F P/E16.47
BVPS19,833
P/B0.81
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 1,984,500 | 49 |
Nguyễn Mạnh Hải | 472,200 | 11.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 1,984,500 | 49 |
AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) | 403,900 | 10.07 | |
Chu Văn Phương | 302,000 | 7.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 1,984,500 | 49 |
AFC Vietnam Fund (AFC VF Limited) | 403,900 | 10.07 | |
Chu Văn Phương | 302,000 | 7.53 |