CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang (HOSE: CKG)
Kien Giang Construction Investment Consultancy Group
19,300
Mở cửa19,500
Cao nhất19,600
Thấp nhất19,200
KLGD18,300
Vốn hóa1,838.51
Dư mua2,600
Dư bán2,100
Cao 52T 31,600
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T150,264
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS1,680
P/E11.67
F P/E10.67
BVPS14,603
P/B1.34
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 8,912,474 | 1994 |
Ông Quảng Trọng Sang | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | Độc lập | |
Ông Hà Duy Nghiêm | TVHĐQT | - | N/a | 220,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trọng Ngọc | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 624,388 | 2006 | |
Ông Lê Trọng Tú | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,292,907 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đức Hùng | TVHĐQT | 1994 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Lâm | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ | TVHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ/Quản lý KT | 709,999 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Như Phượng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 340,145 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Phó TGĐ Thường trực | 1969 | KS Xây dựng | 256,828 | 2006 | |
Ông Lưu Chí Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Điện | 3,450,660 | 2020 | |
Bà Trần Ngọc Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Kế Toán Tổng hợp | 114,587 | 2012 | |
Ông Trần Quang Vũ | Phó TGĐ | 1990 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Quốc Trưởng | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 640,915 | 1996 | |
Bà Trần Thị Mai Hương | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 275,140 | N/A | |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 80,358 | 2016 | |
Ông Hà Minh Tuân | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 5,475 | 2002 | |
Bà Mã Hồng Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Bích Nghĩa | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 262,424 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 7,912,474 | 1994 |
Ông Quảng Trọng Sang | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | 2021 | |
Ông Hà Duy Nghiêm | TVHĐQT | - | N/a | 220,000 | 2021 | |
Ông Lê Trọng Ngọc | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 680,288 | 2006 | |
Ông Lê Trọng Tú | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,292,907 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đức Hùng | TVHĐQT | 1994 | N/a | 88,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Lâm | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ | TVHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ/Quản lý KT | 879,999 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Như Phượng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 350,220 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Phó TGĐ Thường trực | 1969 | KS Xây dựng | 1,157,128 | 2006 | |
Ông Lưu Chí Thịnh | Phó TGĐ | 1971 | KS Cơ Điện | 3,450,660 | 2020 | |
Bà Trần Ngọc Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Kế Toán Tổng hợp | 224,587 | 2012 | |
Ông Trần Quốc Trưởng | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 840,915 | 1996 | |
Bà Trần Thị Mai Hương | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 679,740 | N/A | |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 171,758 | 2016 | |
Ông Hà Minh Tuân | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 5,475 | 2002 | |
Bà Mã Hồng Phương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Bích Nghĩa | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 262,424 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Thọ Thắng | CTHĐQT | 1965 | Kiến trúc sư | 7,193,160 | 1994 |
Ông Quảng Trọng Sang | Phó CTHĐQT | - | N/a | 822,000 | N/A | |
Ông Hà Duy Nghiêm | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Trọng Ngọc | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 681,435 | 2006 | |
Ông Lê Trọng Tú | TVHĐQT | - | N/a | 1,175,370 | 2020 | |
Ông Nguyễn Thanh Lâm | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Diệu Trâm | TVHĐQT | 1965 | Trung cấp | 970 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Hoa Lệ | TVHĐQT | 1957 | CN Ngoại ngữ/Quản lý KT | 1,100,000 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Như Phượng | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 1,475,200 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Phó TGĐ Thường trực | 1969 | KS Xây dựng | 331,470 | 2006 | |
Ông Nguyễn Hoàng Sơn | Phó TGĐ | 1963 | KS Điện | 80,000 | 2019 | |
Bà Trần Ngọc Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | Kế Toán Tổng hợp | 2012 | ||
Ông Trần Quốc Trưởng | Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 143,959 | 1996 | |
Bà Trần Thị Mai Hương | Phó TGĐ | - | N/a | 164,600 | N/A | |
Bà Kha Thị Mỹ Ngọc | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 127,000 | 2016 | |
Ông Hà Minh Tuân | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | 4,978 | 2002 | |
Bà Mã Hồng Phương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Bích Nghĩa | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán | 238,568 | 2016 |