CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (UPCoM: CIP)
Construction and Industrial Production Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
2,600
Mở cửa2,600
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,600
KLGD
Vốn hóa11.82
Dư mua2,800
Dư bán9,000
Cao 52T 5,000
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T5,982
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.77
EPS
P/E-
F P/E23.63
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Minh | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,385,000 | N/A |
Ông Trần Văn Long | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 21,000 | N/A | |
Ông Phạm Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 1,006,093 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hùng Anh | Phó GĐ | 1982 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Đỗ Văn Hùng | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Ngô Đức Cường | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Trần Đức Hoàng | Thành viên BKS | 1985 | KS Xây dựng | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Trần Thị Minh | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,385,000 | N/A |
Ông Trần Văn Long | GĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 21,000 | N/A | |
Ông Phạm Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 1,006,093 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hùng Anh | Phó GĐ | 1982 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Phan Huy Hùng | Phó GĐ | 1978 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Ông Đỗ Văn Hùng | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Ngô Đức Cường | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Trần Đức Hoàng | Thành viên BKS | 1985 | KS Xây dựng | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Trần Thị Minh | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,364,000 | N/A |
Ông Phan Huy Hùng | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Trần Văn Long | GĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 21,000 | N/A | |
Ông Phạm Hùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 1,006,093 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hùng Anh | Phó GĐ | 1982 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Ngô Đức Cường | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Trần Đức Hoàng | Thành viên BKS | 1985 | KS Xây dựng | - | N/A |