CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (UPCoM: CID)
Construction & Infrastructure Development JSC
10,800
Mở cửa10,800
Cao nhất11,700
Thấp nhất10,800
KLGD4,100
Vốn hóa10.03
Dư mua500
Dư bán7,800
Cao 52T 13,700
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T801
NN mua4,000
% NN sở hữu0.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.24
EPS-105
P/E-103.25
F P/E15.58
BVPS4,615
P/B2.34
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Duy Hải | CTHĐQT | 1942 | KS K.Tế XD | 552,726 | 2003 |
Ông Nguyễn Văn Thiết | TVHĐQT | 1992 | N/a | 300 | N/A | |
Ông Trần Hải Nguyên Long | TVHĐQT | 1970 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN QTKD/ThS Kinh tế/KS Đ.Khiển Tàu biển | 78,860 | 1997 | |
Bà Trần Thị Hải Bảo Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Xuân Hoàn | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quốc Điền | Trưởng BKS | 1970 | KS Xây dựng | 2,200 | N/A | |
Ông Phạm Ánh Dương | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Vũ Trọng Hiệp | Thành viên BKS | - | CN Tin Học | 600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Duy Hải | CTHĐQT/GĐ | 1942 | KS K.Tế XD | 552,726 | 2003 |
Bà Trần Thị Hải Bảo Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thiết | TVHĐQT/Phó GĐ | 1992 | N/a | 300 | N/A | |
Ông Trần Hải Nguyên Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN QTKD/ThS Kinh tế/KS Đ.Khiển Tàu biển | 78,860 | 1997 | |
Ông Tạ Xuân Hoàn | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quốc Điền | Trưởng BKS | 1970 | KS Xây dựng | 2,200 | N/A | |
Ông Phạm Ánh Dương | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Vũ Trọng Hiệp | Thành viên BKS | - | CN Tin Học | 600 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Duy Hải | CTHĐQT/GĐ | 1942 | KS K.Tế XD | 552,726 | 2003 |
Bà Trần Thị Hải Bảo Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Thiết | TVHĐQT/Phó GĐ | 1992 | N/a | 300 | N/A | |
Ông Trần Hải Nguyên Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN QTKD/ThS Kinh tế/KS Đ.Khiển Tàu biển | 78,860 | 1997 | |
Ông Tạ Xuân Hoàn | KTT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quốc Điền | Trưởng BKS | 1970 | KS Xây dựng | 2,200 | N/A | |
Ông Phạm Ánh Dương | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Vũ Trọng Hiệp | Thành viên BKS | - | CN Tin Học | 600 | N/A |