CTCP Thủy điện Miền Trung (HOSE: CHP)
Central Hydropower Joint Stock Company
29,600
Mở cửa29,600
Cao nhất29,700
Thấp nhất29,600
KLGD5,800
Vốn hóa4,348.61
Dư mua8,200
Dư bán5,500
Cao 52T 30,100
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T23,931
NN mua-
% NN sở hữu3.80
Cổ tức TM2,600
T/S cổ tức0.09
Beta0.12
EPS1,778
P/E16.62
F P/E22.26
BVPS13,376
P/B2.21
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 48,589 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 36,774,700 | 25.03 | |||
CĐ nội bộ | 344,771 | 0.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,546,204 | 3.78 | |||
Tổ chức trong nước | 104,198,404 | 70.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 61,992 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 36,149,592 | 24.62 | |||
CĐ nội bộ | 632,811 | 0.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,595,931 | 3.81 | |||
Tổ chức trong nước | 104,365,807 | 71.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 56,112 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 36,149,592 | 24.73 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,618,346 | 3.84 | |||
Tổ chức trong nước | 104,365,807 | 71.39 |