CTCP Vinaceglass (UPCoM: CGV)
Vinaceglass Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
2,800
Mở cửa2,700
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,700
KLGD800
Vốn hóa26.60
Dư mua26,700
Dư bán49,500
Cao 52T 3,600
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T6,992
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.60
EPS
P/E-
F P/E177.33
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 5,680,405 | 59.79 | ||
CĐ lớn trong nước | 3,819,551 | 40.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 6,344,405 | 66.78 | ||
CĐ lớn trong nước | 3,155,551 | 33.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 4,866,236 | 51.22 | ||
CĐ lớn trong nước | 4,633,720 | 48.78 |