CTCP Vinaceglass (UPCoM: CGV)
Vinaceglass Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
2,800
Mở cửa2,700
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,700
KLGD800
Vốn hóa26.60
Dư mua26,700
Dư bán49,500
Cao 52T 3,600
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T6,992
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.60
EPS
P/E-
F P/E177.33
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Ngọc Anh | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 478,036 | 2000 |
Ông Trần Lê Dũng | Phó CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 1,432,879 | 1993 | |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoa | TVHĐQT | 1958 | CN Kế toán | 436,430 | 2013 | |
Ông Mai Xuân Hiệt | TVHĐQT | - | N/a | 222,974 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Cường | TVHĐQT | 1953 | CN Kinh tế | 86,414 | 1994 | |
Ông Nguyễn Ngọc Huy | TVHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 129,789 | 2012 | |
Ông Phạm Phúc Thướng | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Trần Huỳnh Quang | TGĐ | 1988 | Thạc sỹ Thương mại | 107,526 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phượng | GĐ Điều hành | 1977 | CN Anh văn | 3,069 | 2007 | |
Ông Phan Thanh Liêm | GĐ Điều hành | 1986 | Kỹ sư Thiết kế | 131,250 | 2014 | |
Bà Đào Nguyễn Mai Chi | KTT | 1969 | CN TCKT | 87 | 2003 | |
Ông Trần Mạnh | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Ngô Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1959 | Trung cấp | 1,050 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Ngọc Anh | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 478,036 | 2000 |
Ông Trần Lê Dũng | Phó CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 1,432,879 | 1993 | |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoa | TVHĐQT | 1958 | CN Kế toán | 436,430 | 2013 | |
Ông Mai Xuân Hiệt | TVHĐQT | - | N/a | 222,974 | N/A | |
Ông Phạm Phúc Thướng | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Trần Huỳnh Quang | TGĐ | 1988 | Thạc sỹ Thương mại | 107,526 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phượng | GĐ Điều hành | 1977 | CN Anh văn | 3,069 | 2007 | |
Ông Phan Thanh Liêm | GĐ Điều hành | 1986 | Kỹ sư Thiết kế | 131,250 | 2014 | |
Bà Đào Nguyễn Mai Chi | KTT | 1969 | CN TCKT | 87 | 2003 | |
Ông Trần Mạnh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1959 | Trung cấp | 1,050 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Lê Dũng | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 1,432,879 | 1993 |
Bà Huỳnh Thị Kim Hoa | TVHĐQT | 1958 | CN Kế toán | 436,430 | 2013 | |
Ông Mai Xuân Hiệt | TVHĐQT | - | N/a | 222,974 | N/A | |
Ông Phạm Phúc Thướng | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Phan Ngọc Anh | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 478,036 | 2000 | |
Ông Trần Huỳnh Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1988 | Thạc sỹ Thương mại | 107,526 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Phượng | GĐ Điều hành | 1977 | CN Anh văn | 3,069 | 2007 | |
Ông Phan Thanh Liêm | GĐ Điều hành | 1986 | Kỹ sư Thiết kế | 131,250 | 2014 | |
Bà Đào Nguyễn Mai Chi | KTT | 1969 | CN TCKT | 87 | 2003 | |
Ông Trần Mạnh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1959 | Trung cấp | 1,050 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |