CTCP Cảng Cần Thơ (UPCoM: CCT)
CanTho Port Joint Stock Company
8,400
Mở cửa8,400
Cao nhất8,400
Thấp nhất8,400
KLGD100
Vốn hóa239.23
Dư mua700
Dư bán1,400
Cao 52T 13,000
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T136
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.55
EPS262
P/E28.68
F P/E40.48
BVPS9,372
P/B0.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Quang Trung | CTHĐQT | 1970 | N/a | 6,278,900 | N/A |
Ông Lâm Tiến Dũng | Phó CTHĐQT | 1963 | N/a | 6,282,100 | 2013 | |
Ông Hoàng Việt | TVHĐQT | 1982 | N/a | 5,411,200 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đẳng Song | TVHĐQT | - | N/a | 5,411,200 | N/A | |
Ông Trần Tuấn Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | 5,411,200 | N/A | |
Ông Lê Tiến Công | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 2,300 | 2017 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | Phó TGĐ | 1972 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Ông Tạ Khả Duy | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD | 3,200 | 2017 | |
Ông Lâm Trúc Sơn | KTT | 1967 | CN TCKT | 2,600 | 2014 | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lâm Tiến Dũng | CTHĐQT | 1963 | N/a | 6,282,100 | 2013 |
Ông Hoàng Việt | TVHĐQT | - | N/a | 5,411,200 | 2020 | |
Ông Phạm Bá Ngân | TVHĐQT | - | N/a | 5,411,200 | 2020 | |
Ông Trần Tuấn Hải | TVHĐQT | - | N/a | 5,411,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | N/a | 5,696,000 | N/A | |
Ông Lê Tiến Công | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 2,300 | 2017 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hà | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tạ Khả Duy | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD | 3,200 | 2017 | |
Ông Lâm Trúc Sơn | KTT | 1967 | CN TCKT | 2,600 | 2014 | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Oanh | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 1,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lâm Tiến Dũng | CTHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển/Kỹ sư Máy tàu thủy | 6,282,100 | 2013 |
Ông Hoàng Việt | TVHĐQT | - | N/a | 5,411,200 | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Bá | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 5,414,400 | 2013 | |
Ông Phạm Bá Ngân | TVHĐQT | - | N/a | 5,411,200 | 2020 | |
Ông Phan Công Đức | TVHĐQT | 1960 | CN QTKD | 5,702,200 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | TC Kế toán/KS K.Tế Vận tải biển | 5,696,000 | 2017 | |
Ông Lê Tiến Công | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 2,300 | 2017 | |
Ông Tạ Khả Duy | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD | 3,200 | 2017 | |
Ông Lâm Trúc Sơn | KTT | 1967 | CN TCKT | 2,600 | 2014 | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | - | N/A |