Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (UPCoM: CC1)
Construction Corporation No 1 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
14,000
Mở cửa13,700
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,700
KLGD5,076
Vốn hóa5,014.38
Dư mua12,324
Dư bán47,324
Cao 52T 22,100
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T55,293
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS678
P/E20.11
F P/E13.25
BVPS11,883
P/B1.15
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bê tông Đúc sẵn Vina PSMC | 48,095 (Tr. VND) | 70 |
CTCP Chương Dương | 157,064 (Tr. VND) | 23.77 | |
CTCP Đầu tư Đường ven biển Hải Phòng | - | 75 | |
CTCP Đầu tư Nhân Phúc Đức | 150,000 (Tr. VND) | 34 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cầu Đồng Nai | - | 63.59 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng CC1 Miền Bắc | - | 40 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 1 Mê Kông | 48,095 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ CC1 | - | 98 | |
CTCP Vật liệu Xây dựng 3H | - | 49 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Hưng | 50,000 (Tr. VND) | 40.80 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Nguyên | 50,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Quang | 50,000 (Tr. VND) | 94.71 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Tổng | 10,000 (Tr. VND) | 20.40 | |
CTCP Xây dựng và Khai thác Vật liệu Xây dựng Miền Trung | 15,000 (Tr. VND) | 22.38 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Bê tông Đúc sẵn Vina PSMC | 48,095 (Tr. VND) | 70 |
Công ty TNHH Xây dựng và Kinh doanh BĐS CC1 Miền Bắc | - | 100 | |
CTCP Chương Dương | 157,064 (Tr. VND) | 23.77 | |
CTCP Đầu tư Đường ven biển Hải Phòng | - | 95.11 | |
CTCP Đầu tư Nhân Phúc Đức | 150,000 (Tr. VND) | 34 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cầu Đồng Nai | - | 63.59 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 1 Mê Kông | 48,095 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Hưng | 50,000 (Tr. VND) | 40.80 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Nguyên | 50,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Quang | 50,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Tổng | 10,000 (Tr. VND) | 20.40 | |
CTCP Xây dựng và Khai thác Vật liệu Xây dựng Miền Trung | 15,000 (Tr. VND) | 22.38 | |
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Nhà Cửu Long | 32,000 (Tr. VND) | 21.89 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty Liên doanh Lenex | - | 50 |
Công ty TNHH Bê tông Đúc sẵn Vina PSMC | 48,095 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Bê tông Biên Hòa | 45,000 (Tr. VND) | 40.92 | |
CTCP Chương Dương | 157,064 (Tr. VND) | 23.77 | |
CTCP Đầu tư Đường ven biển Hải Phòng | 157,064,060,000 () | 40 | |
CTCP Đầu tư Nhân Phúc Đức | 150,000 (Tr. VND) | 34 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cầu Đồng Nai | 461,000 (Tr. VND) | 61.74 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 1 Mê Kông | 48,095 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Thủy điện Đakrtih | 1,000,000 (Tr. VND) | 40.07 | |
CTCP Xây dựng & Kinh doanh Vật tư (C&T) | 100,151 (Tr. VND) | 36.17 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Hưng | 50,000 (Tr. VND) | 40.80 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Nguyên | 50,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Quang | 50,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Số Một - Việt Tổng | 10,000 (Tr. VND) | 20.40 | |
CTCP Xây dựng và Khai thác Vật liệu Xây dựng Miền Trung | 15,000 (Tr. VND) | 22.38 | |
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Nhà Cửu Long | 32,000 (Tr. VND) | 21.89 |