Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (UPCoM: CC1)
Construction Corporation No 1 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
14,000
Mở cửa13,700
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,700
KLGD5,076
Vốn hóa5,014.38
Dư mua12,324
Dư bán47,324
Cao 52T 22,100
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T55,093
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.71
EPS678
P/E20.11
F P/E13.25
BVPS11,883
P/B1.15
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Huấn | CTHĐQT | 1981 | CN CNTT | 36,257,020 | N/A |
Ông Phan Văn Chính | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1962 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Lê Bảo Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 13,718,708 | N/A | |
Ông Nguyễn Thiện Tâm | Phó CTHĐQT | 1972 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Đinh Văn Hùng | Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 17,978 | N/A | |
Ông Hà Văn Hân | Phó TGĐ | 1984 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Hoàng Trung Thanh | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 20,375 | 1996 | |
Ông Lã Thái Hiệp | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ngọc | Phó TGĐ | 1982 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Hùng | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Cảnh Đông | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Minh Doanh | Phó TGĐ | 1977 | N/A | |||
Bà Trần Thị Ngọc Thủy | KTT | 1975 | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Vinh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1985 | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Huấn | CTHĐQT | 1981 | N/a | 12,584,000 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT | 1977 | KS Điện | 2016 | ||
Ông Nguyễn Thành Vinh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Hữu Việt Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | 23,004 | N/A | |
Ông Phan Văn Chính | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Hoàng Trung Thanh | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 19,801 | 1996 | |
Ông Kim Wonjin | Phó TGĐ | 1964 | ThS Luật | N/A | ||
Ông Lê Bảo Anh | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 6,136 | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Hùng | Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Kỷ Trung | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 7,176 | 1998 | |
Ông Phan Văn Chính | Phó TGĐ | 1962 | Kiến trúc sư | - | N/A | |
Ông Vũ Gia Bình | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | KTT | 1967 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Văn Vũ | Trưởng BKS | 1975 | ThS QTKD/N/a | N/A | ||
Ông Bùi Tấn Thảo | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,367 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương | Thành viên BKS | 1969 | CN KTTC | 14,560 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Huấn | CTHĐQT | 1981 | N/a | 12,584,000 | N/A |
Ông Nguyễn Quốc Cường | TVHĐQT | 1977 | KS Điện | - | 2016 | |
Ông Nguyễn Thành Vinh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Hữu Việt Đức | TGĐ | 1959 | KS Công trình | 7,900 | 1982 | |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS Xây dựng | - | 1991 | |
Ông Hoàng Trung Thanh | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | - | 1996 | |
Ông Lê Bảo Anh | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Ông Phạm Văn Kỷ Trung | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | - | 1998 | |
Ông Phan Văn Chính | Phó TGĐ | 1962 | Kiến trúc sư | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Dung | KTT | 1967 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Phan Văn Vũ | Trưởng BKS | 1975 | N/a | - | N/A | |
Ông Bùi Tấn Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương | Thành viên BKS | 1969 | CN KTTC | - | 2009 |