CTCP Gang thép Cao Bằng (UPCoM: CBI)
Cao Bang Cast Iron And Steel Joint Stock Company
8,000
Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD700
Vốn hóa344.05
Dư mua2,000
Dư bán2,700
Cao 52T 8,800
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T2,170
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.01
EPS-257
P/E-31.12
F P/E68.65
BVPS10,222
P/B0.78
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 4,999,632 | 11.63 | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 38,005,734 | 88.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 4,999,732 | 11.63 | ||
CĐ nước ngoài | 1,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 38,005,634 | 88.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 5,000,732 | 11.63 | ||
Tổ chức trong nước | 38,005,634 | 88.37 |