CTCP Gang thép Cao Bằng (UPCoM: CBI)
Cao Bang Cast Iron And Steel Joint Stock Company
8,000
Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD700
Vốn hóa344.05
Dư mua2,000
Dư bán2,700
Cao 52T 8,800
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T2,164
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.01
EPS-257
P/E-31.12
F P/E68.65
BVPS10,222
P/B0.78
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tiến Hải | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 2019 | |
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 2011 | ||
Ông Tô Xuân Thanh | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuấn | TVHĐQT | 1962 | KS Điện | 2011 | ||
Ông Nguyễn Văn Phương | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS K.Thác mỏ/KS QTKD | 2019 | ||
Ông Hoàng Minh Ngọc | Phó GĐ | 1985 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Nguyễn Hoài Nam | Phó GĐ | 1977 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Phó GĐ | 1981 | KS Hệ thống điện | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Hường | KTT | 1993 | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Hoàng Văn Sáng | Trưởng BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đào Thị Vân Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Tiến Hải | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 8,595,420 | 2019 |
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 4,166,988 | 2011 | |
Ông Tô Xuân Thanh | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuấn | TVHĐQT | 1962 | KS Điện | 10,788,226 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Phương | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS K.Thác mỏ/KS QTKD | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Minh Ngọc | Phó GĐ | 1985 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Nguyễn Hoài Nam | Phó GĐ | 1977 | Thạc sỹ | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Phó GĐ | 1981 | KS Hệ thống điện | 2020 | ||
Ông Đỗ Ngọc Hải | KTT | 1979 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Hoàng Văn Sáng | Trưởng BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đào Thị Vân Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Bùi Tiến Hải | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | 8,595,420 | 2019 |
Ông Phạm Thành Đô | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 5,715,735 | 2011 | |
Ông Tô Xuân Thanh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuấn | TVHĐQT | 1962 | KS Điện | 10,788,226 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Phương | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS K.Thác mỏ/KS QTKD | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Hoàng Minh Ngọc | Phó GĐ | 1985 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Tuấn | Phó GĐ | 1981 | KS Hệ thống điện | 2020 | ||
Ông Đỗ Ngọc Hải | KTT | 1979 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Hoàng Văn Sáng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đào Thị Vân Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Lưỡng | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 2015 |