CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (HOSE: CAV)
Vietnam Electric Cable Corporation
70,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa4,053
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 78,500
Thấp 52T45,400
KLBQ 52T4,527
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM12,000
T/S cổ tức0.17
Beta0.26
EPS7,450
P/E9.38
F P/E8.83
BVPS26,482
P/B2.64
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn | 55,453,091 | 96.27 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 2,146,909 | 3.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2022 | CĐ lớn | 55,388,635 | 96.16 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 2,211,365 | 3.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn | 55,388,635 | 96.16 | ||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 2,211,365 | 3.84 |