CTCP Tập đoàn Giáo dục Trí Việt (UPCoM: CAR)
Tri Viet Education Group Joint Stock Company
32,700
Mở cửa32,700
Cao nhất32,800
Thấp nhất32,700
KLGD2,100
Vốn hóa104.64
Dư mua3,600
Dư bán1,900
Cao 52T 34,000
Thấp 52T26,700
KLBQ 52T6,274
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.16
EPS
P/E-
F P/E13.75
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/12/2023 | 32,700 | (0.00%) | 2,100 |
01/12/2023 | 32,800 | 300 (+0.92%) | 2,000 |
30/11/2023 | 32,300 | -300 (-0.92%) | 1,900 |
29/11/2023 | 32,500 | -100 (-0.31%) | 2,100 |
28/11/2023 | 32,500 | -200 (-0.61%) | 2,100 |
27/11/2023 | CAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/11/2023 | CAR: Công ty ký hợp đồng kiểm toán năm tài chính 2023 |
19/10/2023 | CAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
13/10/2023 | CAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
06/10/2023 | CAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
13/04/2023 | SHB: Báo cáo cập nhật ĐHCĐ 2023 |
03/04/2023 | VPB: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 25,450 đồng/cổ phiếu |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Giáo dục Trí Việt
Tên tiếng Anh: Tri Viet Education Group Joint Stock Company
Tên viết tắt:Tri Viet Group.,JSC
Địa chỉ: A15 - Tầng 1 - Tòa nhà Home City - Số 177 - Đường Trung Kính - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Đào Đức Việt
Điện thoại: (84-24) 73075789
Fax:
Email:contact@trivietgroup.edu.vn
Website:https://trivietgroup.edu.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Dịch vụ giáo dục
Ngành: Dịch vụ giáo dục
Ngày niêm yết: 13/07/2022
Vốn điều lệ: 32,000,000,000
Số CP niêm yết: 3,200,000
Số CP đang LH: 3,200,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0106182582
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
.
- Ngày 13/07/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,000 đ/CP.
- 25/08/2023 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 22/12/2022 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022
- 13/07/2022 Giao dịch lần đầu - 3,200,000 CP
- 24/06/2022 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 3,200,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.