CTCP Tập đoàn Giáo dục Trí Việt (UPCoM: CAR)
Tri Viet Education Group Joint Stock Company
19,300
Mở cửa19,300
Cao nhất19,300
Thấp nhất19,300
KLGD
Vốn hóa97.64
Dư mua7,600
Dư bán3,700
Cao 52T 23,500
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T3,140
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS
P/E-
F P/E11.88
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/09/2024 | 19,300 | 0 (0.00%) | 0 |
05/09/2024 | 19,300 | 0 (0.00%) | 0 |
04/09/2024 | 19,300 | 0 (0.00%) | 0 |
30/08/2024 | 19,300 | -300 (-1.55%) | 2 |
29/08/2024 | 19,300 | 0 (0.00%) | 0 |
29/08/2024 | CAR: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
19/08/2024 | CAR: Thay đổi nhân sự |
16/08/2024 | CAR: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
06/08/2024 | CAR: Công bố Ký hợp đồng kiểm toán soát xét 6 tháng và năm 2024 |
17/07/2024 | CAR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
22/12/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 |
22/12/2023 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:1, giá 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Giáo dục Trí Việt
Tên tiếng Anh: Tri Viet Education Group Joint Stock Company
Tên viết tắt:Tri Viet Group.,JSC
Địa chỉ: A15 - Tầng 1 - Tòa nhà Home City - Số 177 - Đường Trung Kính - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thùy Thương
Điện thoại: (84-24) 73075789
Fax:
Email:contact@trivietgroup.edu.vn
Website:https://trivietgroup.edu.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Dịch vụ giáo dục
Ngành: Dịch vụ giáo dục
Ngày niêm yết: 13/07/2022
Vốn điều lệ: 50,590,980,000
Số CP niêm yết: 5,059,098
Số CP đang LH: 5,059,098
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0106182582
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
- Ngày 13/07/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 11,000 đ/CP.
- Ngày 13/05/2024: Tăng vốn điều lệ lên 50,590,980,000 đồng.
- 16/07/2024 Giao dịch bổ sung - 1,219,098 CP
- 04/07/2024 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,219,098 CP
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 01/03/2024 Giao dịch bổ sung - 640,000 CP
- 16/02/2024 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 640,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.