CTCP Cảng An Giang (HNX: CAG)
An Giang Port Joint Stock Company
13,400
Mở cửa12,600
Cao nhất13,600
Thấp nhất12,000
KLGD323,800
Vốn hóa184.92
Dư mua156,500
Dư bán29,100
Cao 52T 13,400
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T13,768
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM341
T/S cổ tức0.03
Beta0.18
EPS-30
P/E-416.81
F P/E26.33
BVPS10,536
P/B1.18
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 28,000 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 2,507,600 | 18.17 | |||
CĐ Nhà nước | 7,311,600 | 52.98 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước (SCIC) | ||
CĐ nội bộ | 22,200 | 0.16 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,200 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 3,926,400 | 28.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 2,806,300 | 20.34 | |||
CĐ Nhà nước | 7,311,600 | 52.98 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước (SCIC) | ||
CĐ nội bộ | 46,200 | 0.33 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,200 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 3,630,700 | 26.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân trong nước | 2,098,800 | 15.21 | ||
CĐ Nhà nước | 7,311,600 | 52.98 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước (SCIC) | ||
CĐ nội bộ | 58,900 | 0.43 | |||
Tổ chức trong nước | 4,330,700 | 31.38 |