CTCP Tập đoàn CIENCO4 (UPCoM: C4G)
CIENCO4 Group Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
9,600
Mở cửa9,600
Cao nhất9,700
Thấp nhất9,500
KLGD352,078
Vốn hóa3,430.09
Dư mua418,322
Dư bán1,427,622
Cao 52T 15,300
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T2,355,432
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.37
EPS521
P/E18.55
F P/E13.81
BVPS10,539
P/B0.92
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 100,242 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 264,929,844 | 76.29 | |||
CĐ nội bộ | 7,669,243 | 2.14 | |||
Tổ chức trong nước | 87,601,425 | 23.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 113,553 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 173,792,996 | 77.34 | |||
CĐ nội bộ | 5,786,038 | 2.57 | |||
Tổ chức trong nước | 45,025,615 | 20.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 157,253 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 181,813,961 | 80.91 | |||
Công đoàn Công ty | 6,416,299 | 2.86 | |||
Tổ chức trong nước | 36,330,689 | 16.17 |