CTCP CIC39 (HOSE: C32)
CIC39 Corporation
17,250
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa259.27
Dư mua4,200
Dư bán1,600
Cao 52T 19,900
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T29,698
NN mua-
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.15
EPS36
P/E484.01
F P/E5.29
BVPS38,133
P/B0.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Văn Lãnh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | 258,782 | 1995 |
Ông Trần Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 6,694 | 1994 | |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 3,372 | 2006 | |
Ông Nguyễn Lê Văn | CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Bùi Tiến Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Trịnh Tiến Bảy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Văn Lãnh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | 258,782 | 1995 |
Ông Trần Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 6,694 | 1994 | |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 3,372 | 2006 | |
Ông Nguyễn Lê Văn | CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Bùi Tiến Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Trịnh Tiến Bảy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Lê Văn | CTHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1983 | CN Kinh tế | Độc lập | |
Ông Bùi Tiến Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS Tài chính | - | N/A | |
Ông Võ Văn Lãnh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | 258,782 | 1995 | |
Ông Trần Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 6,694 | 1994 | |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 3,372 | 2006 | |
Ông Trịnh Tiến Bảy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2019 |