Tập đoàn Bảo Việt (HOSE: BVH)
Bao Viet Holdings
41,150
Mở cửa40,900
Cao nhất41,500
Thấp nhất40,900
KLGD59,200
Vốn hóa30,546.58
Dư mua4,700
Dư bán16,700
Cao 52T 47,000
Thấp 52T38,000
KLBQ 52T577,158
NN mua1,300
% NN sở hữu26.40
Cổ tức TM954
T/S cổ tức0.02
Beta0.83
EPS2,403
P/E17.04
F P/E27.63
BVPS30,817
P/B1.33
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Đầu tư SCIC - Bảo Việt | 140,000 (Tr. VND) | 50 |
Công ty TNHH Bảo hiểm Bảo Việt - Tokio Marine | 300,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Bảo Việt - Âu Lạc | 60,660 (Tr. VND) | 60 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Bảo Việt | 200,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt (BVF) | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVSC) | 722,340 (Tr. VND) | 59.92 | |
CTCP Công nghệ Thông tin PLT | 58,500 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Long Việt | 65,043 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Trung Nam Phú Quốc | 220,000 (Tr. VND) | 49 | |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt | 3,150,000 (Tr. VND) | 49.52 | |
Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt | 2,900,000 (Tr. VND) | 100 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 6,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Cổ phần Đầu tư SCIC - Bảo Việt | 140,000 (Tr. VND) | 50 |
Công ty TNHH Bảo hiểm Bảo Việt - Tokio Marine | 300,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Bảo Việt - Âu Lạc | 60,660 (Tr. VND) | 60 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Bảo Việt | 200,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt (BVF) | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVSC) | 722,340 (Tr. VND) | 59.92 | |
CTCP Công nghệ Thông tin PLT | 73,125 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Long Việt | 65,043 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Hòn Tằm Biển Nha Trang | 903,098 (Tr. VND) | 22.74 | |
CTCP Thủy điện Nậm Mu | 209,999 (Tr. VND) | 24.29 | |
CTCP Trung Nam Phú Quốc | 220,000 (Tr. VND) | 49 | |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt | 3,150,000 (Tr. VND) | 49.52 | |
Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt | 2,900,000 (Tr. VND) | 100 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 6,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Bảo hiểm Bảo Việt - Tokio Marine | 300,000 (Tr. VND) | 49 |
Công ty TNHH Bảo Việt - Âu Lạc | - | 60 | |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Bảo Việt | 200,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt (BVF) | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt (BVSC) | 722,340,000 (Tr. VND) | 59.92 | |
CTCP Công nghệ Thông tin PLT | 27,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Đầu tư SCIC - Bảo Việt | 140,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Long Việt | 65,043 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Hòn Tằm Biển Nha Trang | 856,681 (Tr. VND) | 22.88 | |
CTCP Trung Nam Phú Quốc | 220,000 (Tr. VND) | 49 | |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt | 3,150,000 (Tr. VND) | 49.52 | |
Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt | 2,900,000 (Tr. VND) | 100 | |
Tổng Công ty Bảo Việt Nhân Thọ | 4,150,000 (Tr. VND) | 100 |